QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động
Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa
tiếng Trung và tiếng Việt.
Cấu trúc: Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động
我早上七点在公园跑跑步。/Wǒ
zǎoshang qī diǎn zài gōngyuán pǎobù./
Tôi chạy bộ ở công viên lúc 7h sáng
QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
ví
dụ:
下个月我去中国。
Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó.
Tháng sau tôi đi Trung Quốc.
cũng có thể nói:
我下个月去中国。
Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó.
QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng trước địa điểm
Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng,
nguyện vọng, như: 要 (muốn,
cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có
thể)、应该
(nên)、愿意 (bằng
lòng)、希望 (hi
vọng)、必须 (phải)、敢
(dám)……
Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm,
ví dụ:
你不应该在这儿吸烟。
Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān.
Bạn không nên hút thuốc ở đây.
QUY TẮC 4: Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau thời gian
Ví dụ:
你应该早上七点起床。
Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
Bạn nên thức dậy vào lúc 7h sáng.
Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh
về thời gian.
Ví dụ:
你早上七点应该起床。
Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng.
7h sáng bạn nên thức dậy.
QUY TẮC 5: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt
Ở cụm danh từ trong tiếng Việt, danh từ chính sẽ đứng đầu
tiên, tiếp theo đó mới để các thành phần bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh.
Trong cụm danh từ trên: “cô gái” là danh từ chính, “xinh đẹp,
thông minh” là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.
Vẫn câu đó, khi nói bằng tiếng Trung thì trật tự từ sẽ đảo lộn
lại:
她是个漂亮聪明的女孩儿。
Tā shì ge piàoliang cōngmíng de nǚháir.
Ở đây, chúng ta thấy, cô gái – “女孩儿 ” là danh từ chính lại đứng cuối
cùng, còn xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明”
là phần bổ nghĩa lại đứng trước danh từ chính. Phần bổ nghĩa này trong tiếng
Trung được gọi là định ngữ.
Thêm một ví dụ nữa để các bạn rõ hơn nhé:
Tiếng Việt nói:
Đây là hoa mà anh ấy mua.
Tiếng Trung nói:
这是他买的花。
Zhè shì tā mǎi de huā.
Vậy, ta có quy tắc đối với cụm danh từ trong tiếng Trung như
sau:
Định ngữ + 的
+ Danh từ trung tâm
QUY TẮC 6: Cách đặt câu hỏi – đại từ nghi vấn đặt ở vị trí tương ứng
Khi bạn muốn đặt câu hỏi về thông tin gì (chủ thể, thời
gian, địa điểm, hành động…) thì chỉ việc thay đại từ nghi vấn thích hợp vào vị
trí đó.
Ví dụ
Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở trường.
明天他在学校学习汉语。
Míngtiān tā zài xuéxiào xuéxí Hànyǔ.
Muốn hỏi về thời gian:
Bao giờ cậu ấy học tiếng Trung ở trường?
什么时候他在学校学习汉语?
Muốn hỏi về chủ thể:
Ngày mai ai học tiếng Trung ở trường?
明天谁在学校学习汉语?
Muốn hỏi về địa điểm:
Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở đâu?
明天他在哪儿学习汉语?
Muốn hỏi về hành động:
Ngày mai cậu ấy làm gì ở trường?
明天他在学校做什么?
Muốn hỏi về tân ngữ của hành động:
Ngày mai cậu ấy học gì ở trường?
明天他在学校学习什么?
Như vậy, khi đặt câu hỏi, chúng ta chỉ cần thay đại tự nghi
vấn thích hợp và vị trí thông tin cần trả lời là được
QUY TẮC 7: Cấu trúc có giới từ ngược lại so với tiếng Việt.
Trong tiếng Việt, chúng ta thường nói động từ trước, rồi mới
đến giới từ và cuối cùng mới là tân ngữ. Ví dụ nhé:
Anh ấy tặng cho tôi một bó hoa.
Trong tiếng Việt, chúng ta thấy động từ “tặng” đứng trước, rồi
đến giới từ “cho”, cuối cùng mới đến tân ngữ “tôi”. Trong tiếng Trung, trật tự
này sẽ đảo ngược lại:
他给我送一束花。
Tā gěi wǒ sòng yí shù huā.
Như vậy chúng ta thấy, trong tiếng Trung kết cấu “giới từ +
tân ngữ” sẽ đứng trước động từ.
Giới từ + tân ngữ chịu tác động + động từ
QUY TẮC 8: Động từ không có thay đổi hình thái, ngoài ra động từ được chia làm hai dạng: Đơn âm tiết và hai âm tiết.
Ví dụ:
学习Xuéxí
có nghĩa như 学Xué (học)
考试Kǎoshì
có nghĩa như考 Kǎo
(thi)
修理Xiūlǐ
có nghĩa như 修 Xiū (sửa)
Các động từ có hai âm tiết có tính động từ cao hơn là đơn âm
tiết, đại đa số chúng đều có thể trở thành danh từ hoặc chủ ngữ, còn động từ
đơn âm lại không thể làm được điều này. Ví dụ:
汉语学习很重要
Hànyǔ xuéxí hěn zhòngyào
Học tiếng Hán rất quan trọng
Chúng ta không viết:
*汉语学很重要
Hànyǔ xué hěn zhòngyào
学习是一种乐趣
Xuéxí shì yī zhǒng lèqù
Học tập là một niềm vui
Chúng ta không viết:
*学是一种乐趣
Xué shì yī zhǒng lèqù
自行车修理部在那儿
Zìxíngchē xiūlǐ bù zài nà'er
Bộ phận sửa chữa xe đạp ở đâu?
Chúng ta không viết:
*自行车修部在那儿
*Zìxíngchē xiū bù zài nà'er
QUY TẮC 9: Tính từ
Tính từ là những từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật,
hoạt động, trạng thái….
Trong tiếng Việt, tính từ đứng sau trung tâm ngữ.
Ví dụ: Bầu trời xanh
Ngược lại, trong tiếng Trung, tính từ luôn đứng trước trung
tâm ngữ
Ví dụ: 蓝天
/Lántiān /, trong đó, “蓝” là
xanh, “天” là trời,
bầu trời.
Nếu trung tâm ngữ chỉ số lượng, thì tính từ đứng sau lượng từ
và trước trung tâm ngữ.
Ví dụ: 一只小猫
/Yī zhǐ xiǎo māo/: Một con mèo con
“小” đứng
trước “猫” và
sau lượng từ “一只”
0 Nhận xét